Có 1 kết quả:

肥厚 féi hòu ㄈㄟˊ ㄏㄡˋ

1/1

féi hòu ㄈㄟˊ ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plump
(2) fleshy
(3) fertile

Bình luận 0